ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alembic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alembic


alembic /ə'lembik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nồi chưng, nồi cất ((cũng) limbec)
throught the elembic of fancy → qua cái lăng kính của trí tưởng tượng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…