EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aleph, alef
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aleph, alef
aleph, alef
Phát âm
Ý nghĩa
alep
← Xem thêm từ alembics
Xem thêm từ aleph-null, aleph-zero →
Từ vựng liên quan
a
ale
ep
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…