EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alexia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alexia
alexia
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) bệnh mất khả năng đọc hoàn toàn hay một phần
← Xem thêm từ alexandrine
Xem thêm từ alexin →
Từ vựng liên quan
a
ale
ex
xi
xia
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…