EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alfa
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alfa
alfa
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(ngôn) chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái Hy lạp
khởi thủy, cái đầu tiên
← Xem thêm từ alexipyretic
Xem thêm từ alfalfa →
Từ vựng liên quan
a
fa
lf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…