ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lf

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lf


lf

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  tần số thấp (low frequency)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…