EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lf
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lf
lf
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
tần số thấp (low frequency)
← Xem thêm từ leyden jar
Xem thêm từ li →
Từ vựng liên quan
l
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…