ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ align

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng align


align /ə'lain/ (aline) /ə'lain/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  sắp cho thẳng hàng
to align the sights [of rifle] and bull's eye → hướng đường ngắm (của súng) thẳng vào đúng giữa đích

nội động từ


  sắp hàng, đứng thành hàng

@align
  (Tech) điều chỉnh, hiệu chính; đồng chỉnh, xếp hàng; đóng khung (đ)

@align
  sắp hàng, làm cho bằng nhau

Các câu ví dụ:

1. The International Treaties Law, which first came into effect on Jan 1, 2006, has been subjected to revisions to better align with Vietnam’s 2013 amendments to the Constitution.


Xem tất cả câu ví dụ về align /ə'lain/ (aline) /ə'lain/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…