ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aligned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aligned


aligned

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) được đồng chỉnh

  được sắp hàng

Các câu ví dụ:

1. It added that the new retirement ages were also aligned with Vietnamese workers’ health and life expectancy.

Nghĩa của câu:

Nó nói thêm rằng tuổi nghỉ hưu mới cũng phù hợp với sức khỏe và tuổi thọ của người lao động Việt Nam.


2. "You're going to see interests aligned," between non-traditional allies, warned the senior official from the Office of the Director of National Intelligence.


Xem tất cả câu ví dụ về aligned

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…