ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aligns

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aligns


align /ə'lain/ (aline) /ə'lain/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  sắp cho thẳng hàng
to align the sights [of rifle] and bull's eye → hướng đường ngắm (của súng) thẳng vào đúng giữa đích

nội động từ


  sắp hàng, đứng thành hàng

@align
  (Tech) điều chỉnh, hiệu chính; đồng chỉnh, xếp hàng; đóng khung (đ)

@align
  sắp hàng, làm cho bằng nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…