ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aliped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aliped


aliped /'æliped/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (động vật học) có chân cánh

danh từ


  động vật chân cánh (như con dơi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…