EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aliped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aliped
aliped /'æliped/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) có chân cánh
danh từ
động vật chân cánh (như con dơi)
← Xem thêm từ alining
Xem thêm từ aliphatic →
Từ vựng liên quan
a
li
lip
pe
ped
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…