EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aliphatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aliphatic
aliphatic /,æli'fætik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(hoá học) béo
aliphatic compound
→ hợp chất béo
← Xem thêm từ aliped
Xem thêm từ aliquant →
Từ vựng liên quan
a
at
ha
hat
ic
li
lip
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…