EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aliquant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aliquant
aliquant
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không thể chia hết
4 is an aliquant part of 9
→4 không thể chia hết cho 9
← Xem thêm từ aliphatic
Xem thêm từ aliquot →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
iq
li
nt
qu
qua
quant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…