EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alitrunk
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alitrunk
alitrunk
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phần ngực cánh (côn trùng)
← Xem thêm từ alit
Xem thêm từ alive →
Từ vựng liên quan
a
alit
it
li
lit
ru
run
trunk
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…