EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
allargando
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
allargando
allargando
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ, adv
nhạc chậm dần
← Xem thêm từ allantospore
Xem thêm từ allay →
Từ vựng liên quan
a
all
an
AND
and
do
gan
la
lar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…