ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ allaying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng allaying


allay /ə'lei/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm giảm, làm bớt, làm cho đỡ, làm cho nguôi (lo lắng, cơn đau, giận dữ)
  làm dịu đi, làm lắng xuống (nỗi xúc động, nỗi buồn...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…