EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
allergen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
allergen
allergen
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chất gây dị ứng; dị ứng nguyên
← Xem thêm từ Allen , Sir roy George Douglas(1906-1983)
Xem thêm từ allergenicity →
Từ vựng liên quan
a
all
en
er
erg
gen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…