EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
allergies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
allergies
allergy /'ælədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) dị ứng
(thông tục) sự ác cảm
← Xem thêm từ allergic
Xem thêm từ allergy →
Từ vựng liên quan
a
all
er
erg
gi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…