ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ allergy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng allergy


allergy /'ælədʤi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) dị ứng
  (thông tục) sự ác cảm

Các câu ví dụ:

1. Common side-effects of hormone injection include embolism, osteoporosis, hypertension, and allergy.


Xem tất cả câu ví dụ về allergy /'ælədʤi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…