EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alleviators
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alleviators
alleviator /ə'li:vieitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người an ủi, nguồn an ủi
(y học) thuốc giảm đau
← Xem thêm từ alleviator
Xem thêm từ alleviatory →
Từ vựng liên quan
a
all
alleviator
at
lev
or
to
tor
via
viator
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…