EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
allochroic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
allochroic
allochroic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thay đổi màu
← Xem thêm từ allocator
Xem thêm từ allocution →
Từ vựng liên quan
a
all
ch
ic
lo
loch
oc
och
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…