EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
allodium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
allodium
allodium /ə'loudjəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thái ấp, thái ấp không phải nộp thuế (thời phong kiến)
← Xem thêm từ allodia
Xem thêm từ allogamies →
Từ vựng liên quan
a
all
lo
od
odium
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…