EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
allosomal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
allosomal
allosomal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc thể nhiễm sắc giới tính
← Xem thêm từ allosematic
Xem thêm từ allot →
Từ vựng liên quan
a
all
lo
ma
om
os
so
soma
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…