EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
almanack
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
almanack
almanack /'ɔ:lmənæk/ (almanack) /'ɔ:lmənæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
niên lịch, niên giám
← Xem thêm từ almanach
Xem thêm từ almanacs →
Từ vựng liên quan
a
ac
alma
almanac
an
ana
ma
man
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…