ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aloud

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aloud


aloud /ə'laud/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  lớn tiếng to
to read aloud → đọc to
  oang oang, inh lên, ầm ầm
  (thông tục) thấy rõ, rõ rành rành
it reeks aloud → thối ai cũng ngửi thấy, thối inh lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…