EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alow
alow /ə'lou/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(hàng hải) ở dưới, ở đáy
← Xem thêm từ aloud
Xem thêm từ alp →
Từ vựng liên quan
a
lo
low
ow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…