EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alpaca
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alpaca
alpaca /æl'pækə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) Anpaca (động vật thuộc loại lạc đà không bướu ở Nam Mỹ)
lông len anpaca
vải anpaca (làm bằng lông len anpaca)
← Xem thêm từ alp
Xem thêm từ alpacas →
Từ vựng liên quan
a
ac
alp
lp
pa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…