EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lp
lp
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
(dựa hát) chơi được 33 vòng/phút (long playing)
← Xem thêm từ lozenges
Xem thêm từ lpo →
Từ vựng liên quan
l
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…