ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alphas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alphas


alpha /'ælfə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chữ anfa
Alpha and Omega → anfa và omega đầu và cuối cái chính, cái cơ bản
alpha plus → hết sức tốt

@alpha
  (Tech) anfa; hệ số khuếch đại anfa (đèn tinh thể); chữ cái đầu tiên trong mẫu tự Hy Lạp

@alpha
  anpha (α); (thiên văn) sao anpha (trong một chòm sao)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…