ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alpine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alpine


alpine /'ælpain/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) dãy An pơ, ở dãy An pơ
  (thuộc) núi cao, ở núi cao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…