EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alpine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alpine
alpine /'ælpain/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) dãy An pơ, ở dãy An pơ
(thuộc) núi cao, ở núi cao
← Xem thêm từ alphorn
Xem thêm từ alpingenous →
Từ vựng liên quan
a
alp
in
lp
pi
pin
pine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…