EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alsace
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alsace
alsace
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
rượu nho vùng An dát (Pháp)
← Xem thêm từ alright
Xem thêm từ alsatian →
Từ vựng liên quan
a
ac
ace
ce
sa
sac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…