EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
althaea
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
althaea
althaea
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng althea
(thực vật) cây thục quỳ
← Xem thêm từ alters
Xem thêm từ altho →
Từ vựng liên quan
a
alt
ea
ha
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…