ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alto

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alto


alto /'æltou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (âm nhạc) giọng nữ trầm; giọng nam cao
  người hát giọng nữ trầm; người hát giọng nam cao
  bè antô
  bè hai
  đàn antô
  kèn antô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…