EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alula
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alula
alula
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều alulae
(động từ) thùy cánh; vảy gốc cánh (côn trùng), cánh giả (chim)
← Xem thêm từ alu
Xem thêm từ alulae →
Từ vựng liên quan
a
alu
la
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…