ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alulae

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alulae


alula

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều alulae
  (động từ) thùy cánh; vảy gốc cánh (côn trùng), cánh giả (chim)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…