EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alum
alum /'æləm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phèn
(định ngữ) (thuộc) phèn; có phèn
alum earth
→ đất phèn
alum works
→ nhà máy phèn
← Xem thêm từ alulae
Xem thêm từ alumina →
Từ vựng liên quan
a
alu
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…