ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alum

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alum


alum /'æləm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phèn
  (định ngữ) (thuộc) phèn; có phèn
alum earth → đất phèn
alum works → nhà máy phèn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…