ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alveolus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alveolus


alveolus /æl'viələs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều alveoli
/æl'viəlai/
  hốc nhỏ, ổ
  (giải phẫu) túi phổi
  ổ răng
  lỗ tổ ong

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…