ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ always

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng always


always /'ɔ:lwəz/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài
not always
  đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng

Các câu ví dụ:

1. Uber said it needed permission to always gather data in order to track riders for five minutes after a trip was completed, which the company believed could help in ensuring customers' physical safety.

Nghĩa của câu:

Uber cho biết họ cần sự cho phép luôn thu thập dữ liệu để theo dõi hành khách trong 5 phút sau khi chuyến đi hoàn thành, điều mà công ty tin rằng có thể giúp đảm bảo an toàn thể chất cho khách hàng.


2. "John McCain will always be America's prisoner of war, that experience is now inseparable from the name John McCain and the person that has been John McCain," said Alvin Townley, author of "Defiant" about American POWs held in Hoa Lo.

Nghĩa của câu:

“John McCain sẽ mãi là tù nhân chiến tranh của nước Mỹ, trải nghiệm đó giờ đây không thể tách rời cái tên John McCain và người đã từng là John McCain”, Alvin Townley, tác giả cuốn “Defiant” viết về tù binh Mỹ bị giam giữ tại Hỏa Lò.


3. Our motivation is always to introduce more world-class entertainment experiences to Vietnamese tourists, so that they don’t need to travel abroad to experience them.

Nghĩa của câu:

Động lực của chúng tôi là luôn giới thiệu nhiều hơn nữa những trải nghiệm giải trí đẳng cấp quốc tế đến với du khách Việt Nam, để họ không cần phải ra nước ngoài để trải nghiệm.


4. Therefore, our certificates of deposits are always welcomed by investors, even though timing of tranches are quite close," Dinh said.

Nghĩa của câu:

Do đó, chứng chỉ tiền gửi của chúng tôi luôn được các nhà đầu tư săn đón, dù thời điểm giao dịch của các đợt khá gần nhau ”, ông Định nói.


5. " Big C is contracted with over 4,000 suppliers for its chain of supermarkets, and has said finding local suppliers is always a top priority.


Xem tất cả câu ví dụ về always /'ɔ:lwəz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…