ex. Game, Music, Video, Photography

Our motivation is always to introduce more world-class entertainment experiences to Vietnamese tourists, so that they don’t need to travel abroad to experience them.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ world-class. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Our motivation is always to introduce more world-class entertainment experiences to Vietnamese tourists, so that they don’t need to travel abroad to experience them.

Nghĩa của câu:

Động lực của chúng tôi là luôn giới thiệu nhiều hơn nữa những trải nghiệm giải trí đẳng cấp quốc tế đến với du khách Việt Nam, để họ không cần phải ra nước ngoài để trải nghiệm.

world-class


Ý nghĩa

@world-class
* tính từ
- cỡ thế giới, tốt vào loại nhất thế giới

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…