ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ entertain

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng entertain


entertain /,entə'tein/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tiếp đãi; chiêu đãi
  giải trí, tiêu khiển
  nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm...)
  hoan nghênh, tán thành (ý kiến, đề nghị...)
  trao đổi (thư từ...)
to entertain a discourse upon something
  (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) bàn về cái gì

Các câu ví dụ:

1. The cover duo Hung & Linh will entertain the audience with songs that their sisters or brothers or even their parents would be listening to in the last decades.


Xem tất cả câu ví dụ về entertain /,entə'tein/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…