ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ entertained

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng entertained


entertain /,entə'tein/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tiếp đãi; chiêu đãi
  giải trí, tiêu khiển
  nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm...)
  hoan nghênh, tán thành (ý kiến, đề nghị...)
  trao đổi (thư từ...)
to entertain a discourse upon something
  (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) bàn về cái gì

Các câu ví dụ:

1. Lavish hotels to relax in, outdoor activities and fun-filled shows will keep you and your family entertained for days on end, without even needing to step out of the resort.


Xem tất cả câu ví dụ về entertain /,entə'tein/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…