Câu ví dụ:
Lavish hotels to relax in, outdoor activities and fun-filled shows will keep you and your family entertained for days on end, without even needing to step out of the resort.
Nghĩa của câu:fun
Ý nghĩa
@fun /fʌn/
* danh từ
- sự vui đùa, sự vui thích; trò vui đùa
=to be fond of fun+ thích vui đùa
=he is great (good) fun+ anh ta vui thích, anh ta vui đùa
!like fun
- mạnh mẽ; rất nhanh
- nhiều lần
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chắc chắn là không; không một chút nào; đáng ngờ lắm
!to make fun of
- (xem) make
!to poke fun at somebody
- (xem) poke
!to say something for (in) fun
- nói đùa
!what fun!
- thật là vui thú!
* nội động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đùa, nói đùa đùa cợt