ex. Game, Music, Video, Photography

The cover duo Hung & Linh will entertain the audience with songs that their sisters or brothers or even their parents would be listening to in the last decades.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ songs. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The cover duo Hung & Linh will entertain the audience with songs that their sisters or brothers or even their parents would be listening to in the last decades.

Nghĩa của câu:

songs


Ý nghĩa

@song /sɔɳ/
* danh từ
- tiếng hát; tiếng hót
=to burst forth into song+ cất tiếng hát
=the song of the birds+ tiếng chim hót
- bài hát, điệu hát
=love song+ bản tình ca
- thơ ca
!to buy for a mere song
- mua rẻ
!nothing to make a song about
- (thông tục) rất tầm thường, không có gì quan trọng (vấn đề)
!not worth an old song
- không đáng được một xu
!song and dance
- hát múa
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời nói có tính chất lẩn tránh, câu giải thích đánh trống lảng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…