EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sten
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sten
sten /sten/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) súng xten, súng tiểu liên ((cũng) sten gun)
← Xem thêm từ stemware
Xem thêm từ sten- →
Từ vựng liên quan
en
s
st
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…