EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stemware
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stemware
stemware /'stemwəe/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cốc ly uống rượu có chân (nói chung)
← Xem thêm từ stemson
Xem thêm từ sten →
Từ vựng liên quan
are
em
re
s
st
stem
tem
war
ware
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…