EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ware
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ware
ware /weə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồ, vật chế tạo
silver ware
→ đồ bạc
(số nhiều) hàng hoá
tính từ
(thơ ca) (như) aware
ngoại động từ
(lời mệnh lệnh) chú ý
'expamle'>, coi chừng!
=ware the dog
→ coi chừng con chó!
@ware
(thống kê) hàng hoá
← Xem thêm từ wardships
Xem thêm từ wared →
Từ vựng liên quan
are
re
w
war
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…