ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lass

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lass


lass /læs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cô gái, thiếu nữ
  người yêu (con gái)
  (Ê cốt) người hầu gái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…