EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lasses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lasses
lass /læs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cô gái, thiếu nữ
người yêu (con gái)
(Ê cốt) người hầu gái
← Xem thêm từ lass
Xem thêm từ lassie →
Từ vựng liên quan
as
ass
asses
l
la
lass
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…