EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
asses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
asses
ass /æs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
con lừa
người ngu, người đần độn
to play (act) the ass
→ làm bộ ngu
to make an ass of oneself
→ lố bịch, làm trò cười cho thiên hạ
← Xem thêm từ asserverate
Xem thêm từ assess →
Từ vựng liên quan
a
as
ass
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…