EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
asserverate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
asserverate
asserverate
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
long trọng xác nhận; quả quyết
← Xem thêm từ asserts
Xem thêm từ asses →
Từ vựng liên quan
a
as
ass
at
ate
er
era
ra
rat
rate
rv
se
serve
server
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…