hey /hei/
Phát âm
Ý nghĩa
* thán từ
ô, ơ (ngạc nhiên)
này (vui vẻ, hỏi...)
hey for...
lên đường đi (đâu...) nào
hey presto, pass
(xem) presto
Các câu ví dụ:
1. Waiting at a nearby coffee shop, he received a text within an hour that said: “hey, we found your grandmother's address.
Xem tất cả câu ví dụ về hey /hei/