ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hey

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hey


hey /hei/

Phát âm


Ý nghĩa

* thán từ
  ô, ơ (ngạc nhiên)
  này (vui vẻ, hỏi...)
hey for...
  lên đường đi (đâu...) nào
hey presto, pass
  (xem) presto

Các câu ví dụ:

1. Waiting at a nearby coffee shop, he received a text within an hour that said: “hey, we found your grandmother's address.


Xem tất cả câu ví dụ về hey /hei/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…