ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hem

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hem


hem /hem/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đường viền (áo, quần...)

ngoại động từ


  viền
  (+ in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh
to hem in the enemy → bao vây quân địch

danh từ


  tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng

nội động từ


  e hèm; đằng hắng, hắng giọng
to hem and haw
  nói ấp a ấp úng, nói ngắc ngứ
* thán từ
  hèm!, e hèm!

Các câu ví dụ:

1. There are strings running along the dress's hem.


Xem tất cả câu ví dụ về hem /hem/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…